Ligue 1 2025-2026 | Matchweek 5
| 21 Sep 2025-1:00 pm
Paris FC
Paris FC
l l w w
2 : 3
Kết thúc
Strasbourg
Strasbourg
l w w l w
Nouha Dicko
81'
Alimami Gory
90'+4'
K. Páez
27'
G. Doué
78'
E. Emegha
87'
Trận đấu
Đội hình
Thống kê
Đối đầu
16
Obed Nkambadio
19
N. Sangui
5
M. Mbow
31
Samir Sophian Chergui
14
H. Traoré
33
P. Lees-Melou
27
M. Simon
17
Adama Camara
21
M. Lopez
10
Ilan Kebbal
9
W. Geubbels
39
M. Penders
3
B. Chilwell
23
M. Sarr
6
I. Doukouré
42
Abdoul Ouattara
20
B. Godo
32
V. Barco
29
S. El Mourabet
7
Diego Moreira
16
K. Páez
9
J. Panichelli
field field
27'
Bàn thắng
K. Páez (Người kiến tạo: Diego Moreira)
78'
Bàn thắng
G. Doué (Người kiến tạo: E. Emegha)
Bàn thắng
Nouha Dicko (Người kiến tạo: Ilan Kebbal)
81'
87'
Bàn thắng
E. Emegha (Người kiến tạo: I. Doukouré)
Bàn thắng
Alimami Gory (Người kiến tạo: Nouha Dicko)
90'
+4
Paris FC
Strasbourg
21' Thẻ vàng
B. Godo
Roughing
27' 0:1 Bàn thắng
K. Páez
Người kiến tạo: Diego Moreira
Thay người 46'
In:Alimami Gory
Out:W. Geubbels
60' Thay người
In:E. Emegha
Out:J. Panichelli
61' Thay người
In:G. Doué
Out:B. Godo
61' Thay người
In:F. Lemaréchal
Out:K. Páez
Thay người 69'
In:T. De Smet
Out:H. Traoré
Thay người 69'
In:Nouha Dicko
Out:M. Simon
Thẻ vàng 73'
M. Lopez
Unsportsmanlike conduct
73' Thay người
In:Mathis Amougou
Out:S. El Mourabet
74' Thẻ vàng
M. Sarr
Tripping
78' 0:2 Bàn thắng
G. Doué
Người kiến tạo: E. Emegha
Thay người 79'
In:Mathieu Cafaro
Out:Adama Camara
Bàn thắng 1:2 81'
Nouha Dicko
Người kiến tạo: Ilan Kebbal
85' Thay người
In:A. Omobamidele
Out:Diego Moreira
87' 1:3 Bàn thắng
E. Emegha
Người kiến tạo: I. Doukouré
Thay người 89'
In:J. Krasso
Out:N. Sangui
90' Thẻ vàng
E. Emegha
Unsportsmanlike conduct
90' +2' Thẻ vàng
V. Barco
Foul
Bàn thắng 2:3 90' +4'
Alimami Gory
Người kiến tạo: Nouha Dicko
90' +10' Thẻ vàng
M. Penders
Foul
Paris FC
Thay người
46'90'
28
d
69'
69'81'
11
f
89'
35
g
2
d
Strasbourg
39
g
90'
23
d
74'
85'
73'
32
d
90'
20
f
21'61'
60'
16
m
27'61'
Thay người
10
f
60'87'90'
22
d
61'78'
61'
85'
77
d
Paris FC
Strasbourg
Không trúng đích 12
Trúng đích 6
Trúng đích 4
Không trúng đích 4
1 Yellow Cards 5
4 Corners 2
11 Fouls 10
2 Offsides 1
61 Ball Possession 39
18 Shots 8
6 Shots on Goal 4
2 Goals 3
P